Cục Lãnh sự Mỹ đã thông tin chính thức lịch cấp thị thực định cư tại Mỹ trong tháng 11/2021.
Theo lịch chiếu kháng di dân Visa Mỹ 11/2021, Chương trình Trung Tâm vùng EB-5 với Ngày hành động cuối cùng (Final Action Date) của Việt Nam tiếp tục hiển thị là “U – Unauthorized”, có nghĩa là không có sẵn lượng visa được cấp. Đối với Chương trình EB-5 đầu tư trực tiếp, Ngày hành động cuối cùng (Final Action Date) của Việt Nam hiển thị là “C – Current”. Sở Di trú Mỹ USCIS cũng đã nhập chung visa EB của Việt Nam vào danh mục “All Chargeability Areas Except Those Listed” (Khu vực khác).
DIỆN BẢO LÃNH GIA ĐÌNH
- F-1: Bảo lãnh con độc thân của công dân Mỹ
- F-2A: Bảo lãnh vợ/ chồng & con độc thân dưới 21 tuổi của thường trú nhân Mỹ
- F-2B: Bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân Mỹ
- F-3: Bảo lãnh con đã kết hôn của công dân Mỹ
- F-4: Bảo lãnh anh/chị/em ruột của công dân Mỹ
Bảng A – Ngày thụ lý đơn
Diện bảo lãnh gia đình |
Khu vực khác |
Trung Quốc |
Ấn Độ |
Mexico |
Philippines |
F-1 |
01/12/2014 |
01/12/2014 |
01/12/2014 |
15/01/1999 |
01/03/2012 |
F-2A |
C |
C |
C |
C |
C |
F-2B |
22/09/2015 |
22/09/2015 |
22/09/2015 |
15/03/2000 |
22/10/2011 |
F-3 |
22/11/2008 |
22/11/2008 |
22/11/2008 |
15/05/1997 |
08/06/2002 |
F4 |
22/03/2007 |
22/03/2007 |
15/09/2005 |
08/02/1999 |
22/08/2002 |
Bảng B – Ngày tiếp nhận đơn
Diện bảo lãnh gia đình |
Khu vực khác |
Trung Quốc |
Ấn Độ |
Mexico |
Philippines |
F-1 |
15/05/2016 |
15/05/2016 |
15/05/2016 |
01/08/2000 |
22/04/2015 |
F-2A |
01/06/2021 |
01/06/2021 |
01/06/2021 |
01/06/2021 |
01/06/2021 |
F-2B |
22/09/2016 |
22/09/2016 |
22/09/2016 |
01/10/2000 |
01/10/2013 |
F-3 |
22/08/2009 |
22/08/2009 |
22/08/2009 |
08/09/2000 |
01/10/2003 |
F-4 |
01/10/2007 |
01/10/2007 |
01/01/2006 |
01/06/1999 |
01/02/2004 |
DIỆN VIỆC LÀM & ĐẦU TƯ
- EB-1: Lao động ưu tiên
- EB-2: Lao động có bằng cấp cao và khả năng vượt trội
- EB-3: Lao động tay nghề và các lao động khác
- EB-4: Di dân đặc biệt
- EB-5: Khối đầu tư tạo việc làm
Bảng A – Ngày thụ lý đơn
- “C” có nghĩa là đang thụ lý hồ sơ
- “U” nghĩa là không có sẵn lượng visa được cấp.
Diện việc làm |
Khu vực khác |
Trung Quốc |
Ấn Độ |
Mexico |
Philippines |
EB-1 |
C |
C |
C |
C |
C |
EB-2 |
C |
15/11/2018 |
01/12/2011 |
C |
C |
EB-3 |
C |
22/03/2018 |
15/01/2012 |
C |
C |
Lao động không tay nghề |
C |
01/03/2010 |
15/01/2012 |
C |
C |
EB-4 |
C |
C |
C |
01/04/2020 |
C |
Lao động tôn giáo |
C |
C |
C |
01/04/2020 |
C |
EB-5 đầu tư trực tiếp |
C |
22/11/2015 |
C |
C |
C |
EB-5 đầu tư qua trung tâm vùng |
U |
U |
U |
U |
U |
B – Ngày tiếp nhận đơn
Diện việc làm |
Khu vực khác |
Trung Quốc |
Ấn Độ |
Mexico |
Philippines |
EB-1 |
C |
C |
C |
C |
C |
EB-2 |
C |
01/02/2019 |
08/01/2013 |
C |
C |
EB-3 |
C |
01/04/2018 |
22/01/2014 |
C |
C |
Lao động không có tay nghề |
C |
01/05/2010 |
22/01/2014 |
C |
C |
EB-4 |
C |
C |
C |
C |
C |
Lao động tôn giáo |
C |
C |
C |
C |
C |
EB-5 đầu tư trực tiếp |
C |
15/12/2015 |
C |
C |
C |
EB-5 đầu tư qua trung tâm vùng |
C |
15/12/2015 |
C |
C |
C |
[signature]
Công ty American Plus
Tầng 18.09, Tòa nhà OT2 - Sài Gòn Royal, 34 - 35 Bến Vân Đồn, Phường 12, Quận 4